Đọc nhanh: 大田广域市 (đại điền quảng vực thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị Daejeon, thủ phủ của tỉnh Chungcheong Nam 忠 清 南 道 , Hàn Quốc.
✪ Thành phố đô thị Daejeon, thủ phủ của tỉnh Chungcheong Nam 忠 清 南 道 , Hàn Quốc
Daejeon Metropolitan City, capital of South Chungcheong Province 忠清南道 [Zhōng qīng nán dào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大田广域市
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 大田作物
- ruộng cây trồng.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 广大读者
- nhiều độc giả
- 大雪 掩盖着 田野
- tuyết phủ kín cánh đồng
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 我国 疆域 广大 , 物产丰富
- lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.
- 这个 市场 非常 广大
- Thị trường này rất rộng lớn.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 拖拉机 在 广大 的 田野 上 耕作
- máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大田广域市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大田广域市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
大›
市›
广›
田›