Đọc nhanh: 广域市 (quảng vực thị). Ý nghĩa là: thành phố đô thị, Hàn Quốc tương tự như đô thị CHND Trung Hoa 直轄市 | 直辖市.
✪ thành phố đô thị, Hàn Quốc tương tự như đô thị CHND Trung Hoa 直轄市 | 直辖市
metropolitan city, South Korean analog of PRC municipality 直轄市|直辖市 [zhí xiá shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广域市
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 我国 疆域 广大 , 物产丰富
- lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 这个 领域 非常 洽广
- Lĩnh vực này rất rộng lớn.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 城市 的 中央 是 广场
- Trung tâm thành phố là quảng trường.
- 这个 市场 非常 广大
- Thị trường này rất rộng lớn.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广域市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广域市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
市›
广›