Đọc nhanh: 先动优势 (tiên động ưu thế). Ý nghĩa là: First-mover advantages Lợi thế đi đầu; Lợi thế của người đi đầu.
Ý nghĩa của 先动优势 khi là Danh từ
✪ First-mover advantages Lợi thế đi đầu; Lợi thế của người đi đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先动优势
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 优质 高产 运动
- Cuộc vận động chất lượng tốt.
- 她 在 比赛 中 丧失 了 优势
- Cô ấy đã mất lợi thế trong cuộc thi.
- 优先 录取
- ưu tiên tuyển chọn
- 变 劣势 为 优势
- biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 相对 优势
- ưu thế tương đối
- 发动 新攻势
- phát động thế tiến công mới.
- 庄 总是 占优势
- Nhà cái luôn có lợi thế.
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 这家 企业 占 成本 优势
- Công ty này có lợi thế về chi phí.
- 商店 正在 搞 优惠活动
- Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.
- 后汉 时期 局势 动荡
- Thời kỳ Hậu Hán hỗn loạn.
- 明朝 末叶 局势 动荡
- Cuối thời nhà Minh, tình hình bất ổn.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 她 跳舞 的 姿势 优美 动人
- Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先动优势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先动优势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
先›
动›
势›