Đọc nhanh: 优势策略 (ưu thế sách lược). Ý nghĩa là: Dominant strategy Chiến lược áp đảo.
Ý nghĩa của 优势策略 khi là Danh từ
✪ Dominant strategy Chiến lược áp đảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优势策略
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 她 在 比赛 中 丧失 了 优势
- Cô ấy đã mất lợi thế trong cuộc thi.
- 变 劣势 为 优势
- biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
- 相对 优势
- ưu thế tương đối
- 庄 总是 占优势
- Nhà cái luôn có lợi thế.
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 这家 企业 占 成本 优势
- Công ty này có lợi thế về chi phí.
- 老板 在 思索 策略
- Ông chủ đang suy nghĩ chiến lược.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 你们 的 优势 保不住 了
- Ưu thế của các bạn đang dần mất đi..
- 正 策略 展宽
- Chính sách mở rộng một chút.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 这个 政策 很 强势
- Chính sách này rất hùng mạnh.
- 新 政策 提供 了 很多 优惠
- Chính sách mới cung cấp nhiều lợi ích đặc biệt.
- 她 以 优雅 姿势 走过 红毯
- Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 谈话 要 策略 一点
- nói chuyện phải có sách lược một chút
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优势策略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优势策略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
势›
略›
策›