Đọc nhanh: 内部化优势 (nội bộ hoá ưu thế). Ý nghĩa là: Lợi thế quốc tế hóa (tiếng Anh: Internationalization advantage) là một trong những yếu tố cần xem xét để quyết định phương thức thâm nhập thị trường quốc tế..
Ý nghĩa của 内部化优势 khi là Danh từ
✪ Lợi thế quốc tế hóa (tiếng Anh: Internationalization advantage) là một trong những yếu tố cần xem xét để quyết định phương thức thâm nhập thị trường quốc tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部化优势
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 内部消息
- tin tức nội bộ.
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 公司 内部
- Nội bộ công ty.
- 内部联系
- liên hệ nội bộ.
- 她 在 比赛 中 丧失 了 优势
- Cô ấy đã mất lợi thế trong cuộc thi.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 变 劣势 为 优势
- biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
- 庄 总是 占优势
- Nhà cái luôn có lợi thế.
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 这家 企业 占 成本 优势
- Công ty này có lợi thế về chi phí.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这家 公司 内部 非常 腐败
- Công ty này bên trong rất hỗn loạn.
- 流程 优化 是 持续 改进 的 一部分
- Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内部化优势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内部化优势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
内›
势›
化›
部›