Đọc nhanh: 自由资源 (tự do tư nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên tự do.
Ý nghĩa của 自由资源 khi là Danh từ
✪ tài nguyên tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由资源
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 宁 为 自由鸟 不 作 被困 王
- Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 自由 平等
- tự do bình đẳng
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 我们 要 开发 自然资源
- Chúng ta cần khai thác tài nguyên.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 大自然 提供 了 许多 资源
- Thiên nhiên cung cấp nhiều tài nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由资源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由资源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm源›
由›
自›
资›