Đọc nhanh: 充气轮胎的外胎 (sung khí luân thai đích ngoại thai). Ý nghĩa là: Lớp bố dùng cho lốp hơi.
Ý nghĩa của 充气轮胎的外胎 khi là Danh từ
✪ Lớp bố dùng cho lốp hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充气轮胎的外胎
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 年轻 的 夫妻 充满 朝气
- Đôi vợ chồng trẻ tràn đầy sức sống.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 轮胎 好像 在 漏气
- Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.
- 尖竹 刺穿 了 旧 轮胎
- Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.
- 真要命 , 车胎 又 没气 了
- Thật khó chịu, lốp xe lại hết hơi.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 她 的 胎记 在 脖子 后面
- Vết bớt của cô ấy ở phía sau cổ.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 充气轮胎的外胎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 充气轮胎的外胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
外›
气›
的›
胎›
轮›