Hán tự: 儗
Đọc nhanh: 儗 (nghĩ). Ý nghĩa là: nghĩ; nghĩ ra, chuẩn bị; dự định, do dự. Ví dụ : - 你能帮我儗吗? Bạn có thể nghĩ giúp tôi không?. - 我儗了一个计划。 Tôi nghĩ ra một kế hoạch.. - 我拟明天去爬山。 Tôi dự định ngày mai đi leo núi.
Ý nghĩa của 儗 khi là Động từ
✪ nghĩ; nghĩ ra
同"拟"
- 你 能 帮 我 儗 吗
- Bạn có thể nghĩ giúp tôi không?
- 我 儗 了 一个 计划
- Tôi nghĩ ra một kế hoạch.
✪ chuẩn bị; dự định
准备,打算
- 我拟 明天 去 爬山
- Tôi dự định ngày mai đi leo núi.
- 他拟 下午 写 作业
- Anh ấy dự định chiều nay làm bài tập.
✪ do dự
迟疑
- 这件 事 让 他 心有 儗
- Chuyện này khiến anh ấy có chút do dự.
- 他 内心 儗 , 不知 咋办
- Anh ấy do dự trong lòng, không biết phải làm thế nào.
✪ trì trệ; đình trệ
凝滞
- 我们 的 項目 进展 儗
- Tiến độ dự án của chúng tôi bị đình trệ.
- 他 的 工作进展 儗
- Tiến độ công việc của anh ấy bị trì trệ.
✪ nghi ngờ
疑
- 真相 未明存 儗 点
- Sự thật chưa rõ có điểm nghi ngờ.
- 心中 儗 团终 未解
- Trong lòng bế tắc nghi ngờ cuối cùng vẫn chưa giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儗
- 他 内心 儗 , 不知 咋办
- Anh ấy do dự trong lòng, không biết phải làm thế nào.
- 你 能 帮 我 儗 吗
- Bạn có thể nghĩ giúp tôi không?
- 心中 儗 团终 未解
- Trong lòng bế tắc nghi ngờ cuối cùng vẫn chưa giải quyết.
- 真相 未明存 儗 点
- Sự thật chưa rõ có điểm nghi ngờ.
- 我 儗 了 一个 计划
- Tôi nghĩ ra một kế hoạch.
- 他 的 工作进展 儗
- Tiến độ công việc của anh ấy bị trì trệ.
- 我们 的 項目 进展 儗
- Tiến độ dự án của chúng tôi bị đình trệ.
- 这件 事 让 他 心有 儗
- Chuyện này khiến anh ấy có chút do dự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 儗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm