Từ hán việt: 【nghĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghĩ). Ý nghĩa là: nghĩ; nghĩ ra, chuẩn bị; dự định, do dự. Ví dụ : - ? Bạn có thể nghĩ giúp tôi không?. - 。 Tôi nghĩ ra một kế hoạch.. - 。 Tôi dự định ngày mai đi leo núi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nghĩ; nghĩ ra

同"拟"

Ví dụ:
  • - néng bāng ma

    - Bạn có thể nghĩ giúp tôi không?

  • - le 一个 yígè 计划 jìhuà

    - Tôi nghĩ ra một kế hoạch.

chuẩn bị; dự định

准备,打算

Ví dụ:
  • - 我拟 wǒnǐ 明天 míngtiān 爬山 páshān

    - Tôi dự định ngày mai đi leo núi.

  • - 他拟 tānǐ 下午 xiàwǔ xiě 作业 zuòyè

    - Anh ấy dự định chiều nay làm bài tập.

do dự

迟疑

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn shì ràng 心有 xīnyǒu

    - Chuyện này khiến anh ấy có chút do dự.

  • - 内心 nèixīn 不知 bùzhī 咋办 zǎbàn

    - Anh ấy do dự trong lòng, không biết phải làm thế nào.

trì trệ; đình trệ

凝滞

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen de 項目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Tiến độ dự án của chúng tôi bị đình trệ.

  • - de 工作进展 gōngzuòjìnzhǎn

    - Tiến độ công việc của anh ấy bị trì trệ.

nghi ngờ

Ví dụ:
  • - 真相 zhēnxiàng 未明存 wèimíngcún diǎn

    - Sự thật chưa rõ có điểm nghi ngờ.

  • - 心中 xīnzhōng 团终 tuánzhōng 未解 wèijiě

    - Trong lòng bế tắc nghi ngờ cuối cùng vẫn chưa giải quyết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 内心 nèixīn 不知 bùzhī 咋办 zǎbàn

    - Anh ấy do dự trong lòng, không biết phải làm thế nào.

  • - néng bāng ma

    - Bạn có thể nghĩ giúp tôi không?

  • - 心中 xīnzhōng 团终 tuánzhōng 未解 wèijiě

    - Trong lòng bế tắc nghi ngờ cuối cùng vẫn chưa giải quyết.

  • - 真相 zhēnxiàng 未明存 wèimíngcún diǎn

    - Sự thật chưa rõ có điểm nghi ngờ.

  • - le 一个 yígè 计划 jìhuà

    - Tôi nghĩ ra một kế hoạch.

  • - de 工作进展 gōngzuòjìnzhǎn

    - Tiến độ công việc của anh ấy bị trì trệ.

  • - 我们 wǒmen de 項目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Tiến độ dự án của chúng tôi bị đình trệ.

  • - 这件 zhèjiàn shì ràng 心有 xīnyǒu

    - Chuyện này khiến anh ấy có chút do dự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 儗

Hình ảnh minh họa cho từ 儗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ