Hán tự: 昵
Đọc nhanh: 昵 (nật.nặc.nễ.chức). Ý nghĩa là: thân mật; thân thiết. Ví dụ : - 亲昵。 thân thiết.
Ý nghĩa của 昵 khi là Tính từ
✪ thân mật; thân thiết
亲热
- 亲昵
- thân thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昵
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 她 的 昵称 很 好听
- Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.
- 我 喜欢 这个 昵称
- Tôi thích biệt danh này.
- 他 的 昵称 是 小明
- Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.
- 亲昵
- thân thiết.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昵›