Đọc nhanh: 偷鸡不成蚀把米 (thâu kê bất thành thực bả mễ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cố gắng đạt được lợi thế chỉ để cuối cùng trở nên tồi tệ hơn, (văn học) cố gắng ăn trộm một con gà chỉ để cuối cùng mất gạo được sử dụng để dụ nó (thành ngữ), đi tìm len và trở lại short.
Ý nghĩa của 偷鸡不成蚀把米 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) cố gắng đạt được lợi thế chỉ để cuối cùng trở nên tồi tệ hơn
fig. to try to gain an advantage only to end up worse off
✪ (văn học) cố gắng ăn trộm một con gà chỉ để cuối cùng mất gạo được sử dụng để dụ nó (thành ngữ)
lit. to try to steal a chicken only to end up losing the rice used to lure it (idiom)
✪ đi tìm len và trở lại short
to go for wool and come back shorn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷鸡不成蚀把米
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 我 不会 手把手 的 教 你 我 甚至 不会 亲手 去 做
- Tôi sẽ không trực tiếp dạy bạn , thậm chí tôi sẽ không tự mình làm điều đó
- 我 不 可能 总 手把手 教 你
- Tôi không thể dạy bạn từng li từng tí mãi được.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 妈妈 把 米 研成 粉
- Mẹ nghiền gạo thành bột.
- 我们 不能 把 偶然 当成 必然
- Chúng ta không thể coi ngẫu nhiên là điều tất yếu.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 这次 你 躲 不过 了 , 赶紧 把 这份 作业 完成 吧
- Lần này em không thể trốn được nữa rồi, mau hoàn thành công việc ngay.
- 我 把 鸡肉 剁成 小 块
- Tôi chặt thịt gà thành những miếng nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偷鸡不成蚀把米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偷鸡不成蚀把米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
偷›
成›
把›
米›
蚀›
鸡›