停放 tíngfàng

Từ hán việt: 【đình phóng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "停放" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đình phóng). Ý nghĩa là: đỗ; quàn; đặt; đậu. Ví dụ : - 。 một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 停放 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 停放 khi là Động từ

đỗ; quàn; đặt; đậu

短时间放置 (多指车辆、灵柩)

Ví dụ:
  • - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停放

  • - 弟弟 dìdì 放倒 fàngdǎo le

    - cậu ta xô ngã em trai.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 放射形 fàngshèxíng

    - hình rẻ quạt

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 放射形 fàngshèxíng 道路 dàolù

    - đường xá hình rẻ quạt

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - jué 不肯 bùkěn 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.

  • - 勒令 lèlìng 停业 tíngyè

    - ra lệnh cấm hành nghề.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 两眼 liǎngyǎn 放出 fàngchū 炯炯 jiǒngjiǒng de 光芒 guāngmáng

    - hai mắt sáng long lanh.

  • - 太阳 tàiyang 放射出 fàngshèchū 耀眼 yàoyǎn de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 水放少 shuǐfàngshǎo le 米粥 mǐzhōu 煮成 zhǔchéng le 米饭 mǐfàn

    - Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • - qǐng 暂停 zàntíng 播放 bōfàng 这个 zhègè 视频 shìpín

    - Hãy tạm dừng phát video này.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 停放

Hình ảnh minh họa cho từ 停放

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停放 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao