Đọc nhanh: 做梦 (tố mộng). Ý nghĩa là: nằm mơ; nằm mộng; chiêm bao, mơ tưởng; ảo tưởng; hoang tưởng; mơ mộng; nằm mơ (không có thật). Ví dụ : - 我昨晚做梦。 Tối qua tôi nằm mơ.. - 他经常做梦。 Anh ấy thường xuyên nằm mơ.. - 宝宝正在做梦。 Bé yêu đang nằm mơ.
Ý nghĩa của 做梦 khi là Động từ
✪ nằm mơ; nằm mộng; chiêm bao
睡眠时意识中呈现种种幻境、幻象
- 我 昨晚 做梦
- Tối qua tôi nằm mơ.
- 他 经常 做梦
- Anh ấy thường xuyên nằm mơ.
- 宝宝 正在 做梦
- Bé yêu đang nằm mơ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mơ tưởng; ảo tưởng; hoang tưởng; mơ mộng; nằm mơ (không có thật)
比喻不切实际地幻想
- 别 做 不 切实 的 梦
- Đừng hoang tưởng những điều không thiết thực.
- 他 总是 做 发财 的 梦
- Anh ấy luôn ảo tưởng phát tài.
- 你别 做 白日梦
- Bạn đừng có nằm mơ giữa ban ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 做梦
✪ 做 + Tính từ (好/ 美/ 噩/奇怪)(+ 的) + 梦
cách dùng động từ li hợp
- 祝 你 做 个 好 梦
- Chúc bạn mơ giấc mơ đẹp.
- 昨晚 我 做 个 奇怪 的 梦
- Hôm qua tôi mơ giấc mơ kì lạ.
✪ 做 + 了/过 + 梦
cách dùng động từ li hợp
- 孩子 昨晚 做 了 个 梦
- Đứa trẻ tối qua đã nằm mơ.
- 我 做 了 一个 好 梦
- Tôi đã có một giấc mơ đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做梦
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 宝宝 正在 做梦
- Bé yêu đang nằm mơ.
- 白日做梦
- Nằm mơ giữa ban ngày.
- 你别 做 白日梦
- Bạn đừng có nằm mơ giữa ban ngày.
- 别 做 白日梦 了 !
- Đừng mơ mộng hão huyền nữa!
- 我 做梦
- Tôi nằm mơ.
- 我 昨晚 做梦
- Tối qua tôi nằm mơ.
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 他 经常 做梦
- Anh ấy thường xuyên nằm mơ.
- 祝 你 做 个 好 梦
- Chúc bạn mơ giấc mơ đẹp.
- 她 夜里 常 做梦
- Cô thường mơ vào ban đêm.
- 别 做 不 切实 的 梦
- Đừng hoang tưởng những điều không thiết thực.
- 我 做 了 一个 好 梦
- Tôi đã có một giấc mơ đẹp.
- 孩子 昨晚 做 了 个 梦
- Đứa trẻ tối qua đã nằm mơ.
- 他 总是 做 发财 的 梦
- Anh ấy luôn ảo tưởng phát tài.
- 她 做 一夜 暴富 的 梦想
- Cô ấy mơ một đêm liền trở nên giàu có.
- 昨晚 我 做 个 奇怪 的 梦
- Hôm qua tôi mơ giấc mơ kì lạ.
- 我 经常 做 可怕 的 恶梦
- Tôi thường gặp những cơn ác mộng khủng khiếp.
- 昨晚 我 做 了 个 可怕 的 梦
- Đêm qua tôi đã có một giấc mơ khủng khiếp.
- 今天 晚上 可以 做 一个 好 梦
- Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做梦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做梦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
梦›