Hán tự: 偌
Đọc nhanh: 偌 (nhạ.nhược). Ý nghĩa là: như vậy; như thế. Ví dụ : - 只有自己,这偌大的世界,无枝可依。 Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
Ý nghĩa của 偌 khi là Đại từ
✪ như vậy; như thế
这么;那么
- 只有 自己 , 这 偌大 的 世界 , 无枝 可依
- Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偌
- 只有 自己 , 这 偌大 的 世界 , 无枝 可依
- Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
Hình ảnh minh họa cho từ 偌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偌›