Đọc nhanh: 值夜班人员 (trị dạ ban nhân viên). Ý nghĩa là: nhân viên trực đêm (Khách sạn).
Ý nghĩa của 值夜班人员 khi là Danh từ
✪ nhân viên trực đêm (Khách sạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值夜班人员
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 寒夜 让 人 难以 入眠
- Đêm lạnh khiến người ta khó ngủ.
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 他 今晚 要 值夜班
- Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.
- 这个 班次 的 人员 比较 少
- Số lượng nhân viên trong ca này khá ít.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 值勤 人员
- nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值夜班人员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值夜班人员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
值›
员›
夜›
班›