Đọc nhanh: 值夜 (trị dạ). Ý nghĩa là: trực đêm; gác đêm. Ví dụ : - 分组轮流值夜。 phân tổ thay nhau trực đêm.
Ý nghĩa của 值夜 khi là Động từ
✪ trực đêm; gác đêm
夜间值班
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值夜
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 他 劝 我 少 熬夜
- Anh ấy khuyên tôi thức khuya ít thôi.
- 打 夜工
- làm đêm
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 夜晚 的 星星 很 美
- Những ngôi sao vào ban đêm rất đẹp.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
- 他 今晚 要 值夜班
- Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 值夜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 值夜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
夜›