Hán tự: 埴
Đọc nhanh: 埴 (thực). Ý nghĩa là: đất sét.
Ý nghĩa của 埴 khi là Danh từ
✪ đất sét
黏土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埴
Hình ảnh minh họa cho từ 埴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埴›