Hán tự: 倓
Đọc nhanh: 倓 (đảm.đàm). Ý nghĩa là: yên tĩnh; yên lặng; yên bình. Ví dụ : - 夜晚十分倓寂。 Đêm tối rất yên tĩnh.. - 森林之中倓谧。 Trong rừng rất yên tĩnh.. - 山谷向来倓然。 Thung lũng xưa nay luôn yên tĩnh.
Ý nghĩa của 倓 khi là Tính từ
✪ yên tĩnh; yên lặng; yên bình
安静
- 夜晚 十分 倓 寂
- Đêm tối rất yên tĩnh.
- 森林 之中 倓 谧
- Trong rừng rất yên tĩnh.
- 山谷 向来 倓 然
- Thung lũng xưa nay luôn yên tĩnh.
- 这片 区域 倓 安
- Khu vực này rất yên bình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倓
- 森林 之中 倓 谧
- Trong rừng rất yên tĩnh.
- 山谷 向来 倓 然
- Thung lũng xưa nay luôn yên tĩnh.
- 夜晚 十分 倓 寂
- Đêm tối rất yên tĩnh.
- 这片 区域 倓 安
- Khu vực này rất yên bình.
Hình ảnh minh họa cho từ 倓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm