• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mật Mịch
  • Nét bút:丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠𥁑
  • Thương hiệt:IVPHT (戈女心竹廿)
  • Bảng mã:U+8C27
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谧

  • Cách viết khác

    𧨨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mật, Mịch). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: yên lặng, yên lặng. Chi tiết hơn...

Mật
Mịch
Âm:

Mật

Từ điển phổ thông

  • yên lặng
Âm:

Mịch

Từ điển phổ thông

  • yên lặng