Đọc nhanh: 蜂箱出租 (phong tương xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê tổ ong.
Ý nghĩa của 蜂箱出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê tổ ong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂箱出租
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 养蜂 必须 随着 花令 迁移 蜂箱
- nuôi ong mật nên dời thùng ong đến những nơi có hoa theo mùa.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 房子 已 租出去 了
- Căn phòng đã được cho thuê.
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 我 坐 出租车 去 学校
- Tôi đi taxi đến trường.
- 把 工作室 出租 给 他
- Cho thuê phòng làm việc cho anh ấy.
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
- 这辆 出租车 真 干净
- Chiếc taxi này thật sạch sẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜂箱出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜂箱出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
租›
箱›
蜂›