Đọc nhanh: 俄狄浦斯 (nga địch phố tư). Ý nghĩa là: Oedipus, anh hùng của bi kịch của nhà biên kịch người Athen Sophocles. Ví dụ : - 俄狄浦斯王子刚刚授予我进入 Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
Ý nghĩa của 俄狄浦斯 khi là Danh từ
✪ Oedipus, anh hùng của bi kịch của nhà biên kịch người Athen Sophocles
Oedipus, hero of tragedy by Athenian dramatist Sophocles
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄狄浦斯
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄狄浦斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄狄浦斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
斯›
浦›
狄›