Đọc nhanh: 供养 (cung dưỡng). Ý nghĩa là: cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng; cung dưỡng, thờ. Ví dụ : - 供养老人 nuôi dưỡng người già.
Ý nghĩa của 供养 khi là Động từ
✪ cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng; cung dưỡng
供给长辈或年长的人生活所需
- 供养 老人
- nuôi dưỡng người già.
✪ thờ
用供品祭祀 (神佛和祖先)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供养
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 养花 窍 让 花常艳
- Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 供养 老人
- nuôi dưỡng người già.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 牛奶 能 提供 丰富 的 营养
- Sữa có thể cung cấp nhiều dinh dưỡng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供养
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供养 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
养›