Đọc nhanh: 你乌鸦嘴了 (nhĩ ô nha chuỷ liễu). Ý nghĩa là: Đồ gở mồm.
Ý nghĩa của 你乌鸦嘴了 khi là Danh từ
✪ Đồ gở mồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你乌鸦嘴了
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
- 这个 家 拜托 你 了
- Gia đình này trông cậy cả vào anh rồi.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 啊 , 你 刚才 说 了 什么 ?
- Hả, bạn vừa nói cái gì?
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 你 给 我 闭嘴 吧 , 别 再说 了
- Bạn im miệng cho tôi, đừng nói nữa.
- 现在 你 给 我 闭嘴 , 别 胡扯 了
- Hiện tại cậu câm miệng cho tôi, đừng có nói năng tùy tiện nữa.
- 你 不 了解 情况 , 别 多嘴
- anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!
- 最近 才 签下 了 《 权力 的 游戏 》 里 的 乌鸦
- Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你乌鸦嘴了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你乌鸦嘴了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
了›
你›
嘴›
鸦›