Đọc nhanh: 作大 (tá đại). Ý nghĩa là: ra bộ; làm bộ; ra vẻ; lên mặt; làm ra vẻ; giả bộ, kiêu ngạo. Ví dụ : - 书稿已经付型,不便再作大的改动。 bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
Ý nghĩa của 作大 khi là Động từ
✪ ra bộ; làm bộ; ra vẻ; lên mặt; làm ra vẻ; giả bộ
摆架子
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
✪ kiêu ngạo
做出尊贵的样子; 摆架子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作大
- 拜读 大作
- Xin bái đọc đại tác phẩm.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 工作 完成 后 , 大家 感到 愉悦
- Sau khi hoàn thành công việc, mọi người cảm thấy vui vẻ.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 枪声 大作
- tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 大伙 赶紧 工作 吧
- Mọi người trở lại làm việc.
- 大家 抖 起劲儿 把 工作 做好
- Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 大家 一起 团结 工作
- Mọi người cùng nhau đoàn kết làm việc.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 大田作物
- ruộng cây trồng.
- 工作量 应该 大家 摊分
- Khối lượng công việc nên được phân chia cho mọi người.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
大›