Đọc nhanh: 低平火山口 (đê bình hoả sơn khẩu). Ý nghĩa là: maar.
Ý nghĩa của 低平火山口 khi là Danh từ
✪ maar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低平火山口
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 对口 山歌
- đối đáp dân ca
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 口谈 和平
- miệng nói hoà bình.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 那 是 活火山
- Đó là núi lửa đang hoạt động.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 那 是 她 的 火山 酱料
- Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低平火山口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低平火山口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
口›
山›
平›
火›