Đọc nhanh: 伯恩斯 (bá ân tư). Ý nghĩa là: Bỏng (tên), Nicholas Burns (1956-), nhà ngoại giao Hoa Kỳ, Thư ký dưới quyền tại Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ từ 2005. Ví dụ : - 伯恩斯为什么要逃走 Tại sao Bỏng sẽ hết?
Ý nghĩa của 伯恩斯 khi là Danh từ
✪ Bỏng (tên)
Burns (name)
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
✪ Nicholas Burns (1956-), nhà ngoại giao Hoa Kỳ, Thư ký dưới quyền tại Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ từ 2005
Nicholas Burns (1956-), US diplomat, Under-secretary at US State Department from 2005
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯恩斯
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯恩斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯恩斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
恩›
斯›