Đọc nhanh: 罗伯特·伯恩斯 (la bá đặc bá ân tư). Ý nghĩa là: Robert Burns (1759-1796), nhà thơ Scotland.
Ý nghĩa của 罗伯特·伯恩斯 khi là Danh từ
✪ Robert Burns (1759-1796), nhà thơ Scotland
Robert Burns (1759-1796), Scottish poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗伯特·伯恩斯
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗伯特·伯恩斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗伯特·伯恩斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
恩›
斯›
特›
罗›