Đọc nhanh: 低八度 (đê bát độ). Ý nghĩa là: thấp hơn một quãng tám (âm nhạc).
Ý nghĩa của 低八度 khi là Danh từ
✪ thấp hơn một quãng tám (âm nhạc)
an octave lower (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低八度
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 半夜 的 温度 很 低
- Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 驾驶员 减低 速度
- Giảm tốc độ của người lái.
- 日出 时 温度 很 低
- Nhiệt độ lúc mặt trời mọc rất thấp.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 减低 速度
- giảm tốc độ.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 完善 城乡 低保 制度
- Cải thiện hệ thống trợ cấp sinh hoạt phí ở thành thị và nông thôn.
- 雾 霾 使 能见度 降低
- Khói bụi làm giảm tầm nhìn.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 温度 正在 逐渐 落低
- Nhiệt độ đang giảm dần.
- 秋天 来 了 , 温度 开始 降低 了
- Thu tới, nhiệt độ đã bắt đầu giảm dần.
- 风势 已 减弱 了 、 温度 已 下降 了 、 水平面 已 降低 了 很多
- Gió đã yếu đi, nhiệt độ đã giảm, mặt nước đã giảm xuống rất nhiều.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低八度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低八度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
八›
度›