Hán tự: 伧
Đọc nhanh: 伧 (sanh). Ý nghĩa là: kém; không đẹp. Ví dụ : - 他的家很伧。 Nhà của anh ấy rất kém.. - 这个地方很伧。 Nơi này rất kém.. - 她的发型有点伧。 Kiểu tóc của cô ấy hơi không đẹp.
Ý nghĩa của 伧 khi là Tính từ
✪ kém; không đẹp
见“寒伧”
- 他 的 家 很 伧
- Nhà của anh ấy rất kém.
- 这个 地方 很 伧
- Nơi này rất kém.
- 她 的 发型 有点 伧
- Kiểu tóc của cô ấy hơi không đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伧
- 言语 伧 俗
- nói năng quê mùa/thô lậu
- 伧 父 ( 粗野 的 人 )
- người quê mùa
- 他 说话 很 伧 俗
- Anh ấy nói chuyện rất thô tục.
- 他 的 举止 很 伧 俗
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 这种 行为 太伧 俗 了
- Hành vi này quá thô lỗ.
- 这个 地方 很 伧
- Nơi này rất kém.
- 他 的 家 很 伧
- Nhà của anh ấy rất kém.
- 她 的 发型 有点 伧
- Kiểu tóc của cô ấy hơi không đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伧›