Đọc nhanh: 伧俗 (sanh tục). Ý nghĩa là: thô lậu; quê mùa; thô kệch. Ví dụ : - 言语伧俗 nói năng quê mùa/thô lậu
Ý nghĩa của 伧俗 khi là Tính từ
✪ thô lậu; quê mùa; thô kệch
粗俗鄙陋
- 言语 伧 俗
- nói năng quê mùa/thô lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伧俗
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 遁世绝俗
- xa lánh trần gian (thế tục)
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 殉葬 习俗 古已有之
- Tục tuẫn táng có từ thời cổ đại.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 言语 伧 俗
- nói năng quê mùa/thô lậu
- 房间 布置 得 淡雅 脱俗
- cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 这 风俗 很 寻常
- Phong tục này rất bình thường.
- 俗话说 前仆后继 我们 也 该 为 后人 着想
- Tục ngữ đã nói, tre già măng mọc,chúng ta cũng nên nghĩ về các thế hệ tương lai.
- 言语 低俗
- ngôn ngữ dung tục.
- 宗教 风俗
- Phong tục tôn giáo.
- 庸俗化
- tầm thường hoá
- 他 说话 很 伧 俗
- Anh ấy nói chuyện rất thô tục.
- 他 的 举止 很 伧 俗
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 这种 行为 太伧 俗 了
- Hành vi này quá thô lỗ.
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伧俗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伧俗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伧›
俗›
bỉ lậu; thô lậu; quê mùa; kiến thức cạn nông
thô tục; thô bỉ; lỗ mãng; thô lỗ (nói năng, cử chỉ); phàm; ô dề; mách qué; cục kịchxấcđểutoétdung tụcxấc xược
hèn mọn; thấp kém; ti tiện; đê hèn
lỗ mãng; thô lỗ; ngông nghênh; thô tục; hung hăng (cử chỉ); phũ; cục súcxấcđểumách quéxấc lấc