• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
  • Pinyin: Cāng , Chēn , Chéng
  • Âm hán việt: Sanh
  • Nét bút:ノ丨ノ丶フフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻仓
  • Thương hiệt:OOSU (人人尸山)
  • Bảng mã:U+4F27
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 伧

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 伧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sanh). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 1. khiếm nhã. Chi tiết hơn...

Sanh
Âm:

Sanh

Từ điển phổ thông

  • 1. khiếm nhã
  • 2. gã, thằng cha (khinh bỉ)