Đọc nhanh: 传呼机 (truyền hô cơ). Ý nghĩa là: tiếng bíp, máy nhắn tin. Ví dụ : - 我会随身带传呼机 Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
Ý nghĩa của 传呼机 khi là Danh từ
✪ tiếng bíp
beeper
✪ máy nhắn tin
pager
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传呼机
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 夜间 传呼
- ban đêm gọi người đến nghe điện thoại.
- 这 不是 呼机
- Nó không phải là một máy nhắn tin.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 公用 传呼电话
- đi nghe điện thoại đường dài.
- 他 呼叫声 传 很 远
- Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.
- 你 不能 有 寻呼机
- Con không thể có máy nhắn tin.
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
- 理发师 这 称呼 太 传统 , 时兴 的 叫法 是 造型师
- Tên gọi thợ cắt tóc quá truyền thống rồi, gọi một cách hiện đại phải là nhà tạo mẫu.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
- 喜讯传来 , 人们 顿时 欢呼 起来
- tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô.
- 我 从没 丢弃 我 的 传真机
- Tôi chưa bao giờ buông máy fax của mình.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传呼机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传呼机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
呼›
机›