Đọc nhanh: 等级会计师 (đẳng cấp hội kế sư). Ý nghĩa là: Người kế toán có đăng ký.
Ý nghĩa của 等级会计师 khi là Danh từ
✪ Người kế toán có đăng ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等级会计师
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 等 他 回国 , 我会 跟 他 拜拜
- Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 她 会 说 英语 、 法语 等等
- Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 蛇会 蜇 伏 等 春 暖
- Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 会商 大计
- bàn bạc kế lớn
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 计划 已经 呈报 上级 了 , 等 批示 下来 就 动手
- kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 成绩 会 体现 你 的 等级
- Kết quả sẽ thể hiện thứ hạng của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等级会计师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等级会计师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
师›
等›
级›
计›