Đọc nhanh: 会计助理 (hội kế trợ lí). Ý nghĩa là: Accounting Assistant Trợ lý kế toán.
Ý nghĩa của 会计助理 khi là Danh từ
✪ Accounting Assistant Trợ lý kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计助理
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 我会 尽可能 帮助 你
- Tôi sẽ giúp bạn hết sức mình.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 社会 公助
- xã hội tài trợ.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 理事会
- ban quản lý
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会计助理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会计助理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
助›
理›
计›