Đọc nhanh: 露天音乐会 (lộ thiên âm lạc hội). Ý nghĩa là: buổi hòa nhạc ngoài trời (Âm nhạc).
Ý nghĩa của 露天音乐会 khi là Danh từ
✪ buổi hòa nhạc ngoài trời (Âm nhạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天音乐会
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 天天 听 音乐
- Nghe nhạc mỗi ngày.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 她 是 本场 音乐会 的 主唱
- cô ấy là ca sĩ chính của buổi hòa nhạc này.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 露天剧场 不 收音
- rạp hát ngoài trời bị loãng âm.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 的 音乐 天赋 是 后天 培养 的
- Tài năng âm nhạc của anh ấy là do sau này rèn luyện mà có.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 天亮 之后 , 他们 军队 的 部署 就 会 显露出来
- Sau khi trời sáng, sự triển khai của đội quân của họ sẽ được tiết lộ.
- 这 将 会 是 鲁 弗斯 不 插 电 音乐会
- Nó sẽ được rút phích cắm rufus.
- 音乐会 现场 非常 热闹
- Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 通宵 的 音乐会 很 精彩
- Buổi hòa nhạc suốt đêm rất tuyệt vời.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露天音乐会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露天音乐会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
会›
天›
露›
音›