Đọc nhanh: 伏天 (phục thiên). Ý nghĩa là: phục thiên; tháng nóng nhất trong mùa hè. Ví dụ : - 三伏天 tiết tam phục. - 现在是伏天,西瓜正当令。 hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.. - 三伏天 tam phục thiên
Ý nghĩa của 伏天 khi là Danh từ
✪ phục thiên; tháng nóng nhất trong mùa hè
指三伏时期,是一年中最热的时候
- 三伏天
- tiết tam phục
- 现在 是 伏天 , 西瓜 正当 令
- hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.
- 三伏天
- tam phục thiên
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏天
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 伏天 要 注意 防暑
- Trong những ngày hè, cần chú ý phòng chống nóng.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 三伏天
- tam phục thiên
- 三伏天
- tiết tam phục
- 罪犯 已 于 昨天 伏法
- tội phạm đã bị xử tử ngày hôm qua.
- 现在 是 伏天 , 西瓜 正当 令
- hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伏天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伏天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伏›
天›