Đọc nhanh: 媒体访问控制 (môi thể phỏng vấn khống chế). Ý nghĩa là: MAC, Kiểm soát truy cập phương tiện.
Ý nghĩa của 媒体访问控制 khi là Danh từ
✪ MAC
✪ Kiểm soát truy cập phương tiện
Media Access Control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒体访问控制
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 领导 体制
- cơ chế lãnh đạo
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 媒体 采访 了 知名 专家
- Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 脑 控制 着 身体 活动
- Não kiểm soát các hoạt động của cơ thể.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 我 甚至 还 联系 了 疾病 控制中心 问 他们
- Tôi thậm chí đã liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh để tìm hiểu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 媒体访问控制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媒体访问控制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
制›
媒›
控›
访›
问›