Đọc nhanh: 今儿个 (kim nhi cá). Ý nghĩa là: (coll.) hôm nay. Ví dụ : - 今儿个性感动人啊 Hôm nay trông bạn rất xinh.
Ý nghĩa của 今儿个 khi là Danh từ
✪ (coll.) hôm nay
(coll.) today
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今儿个
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 矬 个儿
- người thấp lùn.
- 他 是 个 大个儿
- anh ấy thân hình to lớn.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 中等 个儿
- vừa người
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 如今 添 了 个 助手 , 你 可以 稍微 轻省 点儿
- giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今儿个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今儿个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
今›
儿›