Đọc nhanh: 人民调解委员会 (nhân dân điệu giải uy viên hội). Ý nghĩa là: People's Mediation Committee Ủy ban hòa giải.
Ý nghĩa của 人民调解委员会 khi là Danh từ
✪ People's Mediation Committee Ủy ban hòa giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民调解委员会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 公务员 是 人民 的 公僕
- Công chức là đầy tớ của nhân dân.
- 我们 要 做 人民 的 勤务员
- chúng ta phải làm người phục vụ của nhân dân.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 这个 委员会 已经 解散
- Ủy ban này đã giải tán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人民调解委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人民调解委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
会›
员›
委›
民›
解›
调›