Đọc nhanh: 人民币 (nhân dân tệ). Ý nghĩa là: nhân dân tệ (tiền Trung Quốc). Ví dụ : - 你有多少人民币? Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.. - 这是一万块人民币。 Đây là mười ngàn nhân dân tệ.
Ý nghĩa của 人民币 khi là Danh từ
✪ nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)
中国法定货币以圆为单位
- 你 有 多少 人民币 ?
- Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.
- 这是 一万块 人民币
- Đây là mười ngàn nhân dân tệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民币
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 热爱人民 , 憎恨 敌人
- yêu nhân dân, căm thù quân giặc.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 1 圆 人民币
- 1 đồng nhân dân tệ.
- 各种 面额 的 人民币
- các loại tiền của đồng nhân dân tệ.
- 人民币 贬值 了 很多
- Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 我 有 一元 人民币
- Tớ có một đồng.
- 你 有 多少 人民币 ?
- Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.
- 这是 一万块 人民币
- Đây là mười ngàn nhân dân tệ.
- 他 把 美元 换成 人民币
- Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.
- 那幅 画值 一千 人民币
- Bức tranh đó trị giá 1000 nhân dân tệ.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 公司 主要 用 人民币 结算
- Công ty chủ yếu thanh toán bằng nhân dân tệ.
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 我 想 把 美元 兑换 成 人民币
- Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人民币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人民币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
币›
民›