本位货币 běnwèi huòbì

Từ hán việt: 【bổn vị hoá tệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "本位货币" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bổn vị hoá tệ). Ý nghĩa là: đồng tiền bản vị; đơn vị tiền tệ; đồng tiền gốc (đồng tiền gốc trong chế độ tiền tệ của một quốc gia. Ví dụ như mức tiền ghi trên nhân dân tệ "đồng").

Xem ý nghĩa và ví dụ của 本位货币 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 本位货币 khi là Danh từ

đồng tiền bản vị; đơn vị tiền tệ; đồng tiền gốc (đồng tiền gốc trong chế độ tiền tệ của một quốc gia. Ví dụ như mức tiền ghi trên nhân dân tệ "đồng")

一国货币制度中的基本货币,如中国票面为'圆'的人民币简称本币

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本位货币

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 本位主义 běnwèizhǔyì

    - chủ nghĩa bản vị

  • - 大凡 dàfán gǎo 基本建设 jīběnjiànshè de 单位 dānwèi 流动性 liúdòngxìng dōu 比较 bǐjiào

    - nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.

  • - 语素 yǔsù shì 语言 yǔyán de 基本 jīběn 单位 dānwèi

    - Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.

  • - 收藏 shōucáng 古老 gǔlǎo 货币 huòbì

    - Anh ấy sưu tầm tiền cổ.

  • - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • - 物流 wùliú 部门 bùmén 已经 yǐjīng 货物 huòwù 到位 dàowèi

    - Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.

  • - 货币 huòbì de 职能 zhínéng

    - Chức năng của tiền tệ.

  • - 虚拟 xūnǐ 货币 huòbì

    - Tiền ảo.

  • - 伪造 wěizào 货币 huòbì

    - hàng giả; tiền giả

  • - 货币回笼 huòbìhuílóng

    - thu hồi tiền tệ

  • - 金本位 jīnběnwèi

    - kim bản vị; bản vị vàng

  • - 细胞 xìbāo shì 生命 shēngmìng de 基本 jīběn 单位 dānwèi

    - Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.

  • - 银本位 yínběnwèi

    - ngân bản vị; bản vị bạc

  • - běn 公司 gōngsī 主营 zhǔyíng wèi rén 代购 dàigòu 货物 huòwù 运送 yùnsòng 货物 huòwù

    - Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!

  • - 货币 huòbì shì 商品 shāngpǐn de 价值 jiàzhí

    - Tiền là giá trị của hàng hóa.

  • - 旧制 jiùzhì de 英镑 yīngbàng 纸币 zhǐbì 不是 búshì 法定 fǎdìng de 货币 huòbì le

    - Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.

  • - 货币贬值 huòbìbiǎnzhí le 很多 hěnduō

    - Đồng tiền đã giảm giá rất nhiều.

  • - 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 有利于 yǒulìyú 出口 chūkǒu ma

    - Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?

  • - 比特 bǐtè 不是 búshì 一种 yīzhǒng 货币 huòbì

    - Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 本位货币

Hình ảnh minh họa cho từ 本位货币

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本位货币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao