zhēng

Từ hán việt: 【tranh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tranh). Ý nghĩa là: loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng). Ví dụ : - 。 một thanh kiếm sáng loáng.. - tiếng leng keng rất vui tai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng)

铮鏦

Ví dụ:
  • - 一把 yībǎ 亮铮铮 liàngzhēngzhēng de 利剑 lìjiàn

    - một thanh kiếm sáng loáng.

  • - 铮铮 zhēngzhēng 悦耳 yuèěr

    - tiếng leng keng rất vui tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 铮铮 zhēngzhēng 悦耳 yuèěr

    - tiếng leng keng rất vui tai.

  • - 玻璃 bōlí 铮亮 zhēngliàng

    - kính được lau sáng bóng.

  • - 一把 yībǎ 亮铮铮 liàngzhēngzhēng de 利剑 lìjiàn

    - một thanh kiếm sáng loáng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铮

Hình ảnh minh họa cho từ 铮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNSD (重金弓尸木)
    • Bảng mã:U+94EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình