Đọc nhanh: 铮铮铁汉 (tranh tranh thiết hán). Ý nghĩa là: một người đàn ông mạnh mẽ và quyết tâm (thành ngữ).
Ý nghĩa của 铮铮铁汉 khi là Từ điển
✪ một người đàn ông mạnh mẽ và quyết tâm (thành ngữ)
a strong and determined man (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铮铮铁汉
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 负心汉
- người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 铁汉子
- con người thép
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铮铮铁汉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铮铮铁汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汉›
铁›
铮›