Đọc nhanh: 晶体状 (tinh thể trạng). Ý nghĩa là: dạng tinh thể.
Ý nghĩa của 晶体状 khi là Danh từ
✪ dạng tinh thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶体状
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 晶体管
- bóng đèn thuỷ tinh thể
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 他 的 身体状况 比较 薄弱
- Tình trạng sức khỏe của anh ấy tương đối yếu.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 寸口 能 反映 身体状况
- Mạch ở cổ tay có thể phản ánh tình trạng cơ thể.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 我 担心 他 的 身体状况
- Tôi lo anh ấy tình trạng cơ thể anh ấy.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晶体状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晶体状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
晶›
状›