Đọc nhanh: 亚洲太平洋地区 (á châu thái bình dương địa khu). Ý nghĩa là: Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
✪ Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Asia-Pacific region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲太平洋地区
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 我 在 草地 上 躺平 晒太阳
- Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚洲太平洋地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚洲太平洋地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
区›
地›
太›
平›
洋›
洲›