Đọc nhanh: 亚军 (á quân). Ý nghĩa là: á quân (người đứng thứ hai trong thi đấu thể dục thể thao). Ví dụ : - 选美亚军 Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.. - 他是游泳比赛的亚军。 Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
Ý nghĩa của 亚军 khi là Danh từ
✪ á quân (người đứng thứ hai trong thi đấu thể dục thể thao)
体育、游艺项目的竞赛中评比出来的第二名
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚军
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
军›