Đọc nhanh: 五讲四美三热爱 (ngũ giảng tứ mĩ tam nhiệt ái). Ý nghĩa là: năm điểm nhấn, bốn vẻ đẹp và ba tình yêu (chính sách của CHND Trung Hoa được đưa ra vào năm 1981, bao gồm cả việc nhấn mạnh vào cách cư xử, vẻ đẹp của ngôn ngữ và tình yêu chủ nghĩa xã hội).
Ý nghĩa của 五讲四美三热爱 khi là Danh từ
✪ năm điểm nhấn, bốn vẻ đẹp và ba tình yêu (chính sách của CHND Trung Hoa được đưa ra vào năm 1981, bao gồm cả việc nhấn mạnh vào cách cư xử, vẻ đẹp của ngôn ngữ và tình yêu chủ nghĩa xã hội)
the five emphases, four beauties and three loves (PRC policy introduced in 1981, including emphasis on manners, beauty of language and love of socialism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五讲四美三热爱
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 热诚 的 爱戴
- Yêu thương chân thành.
- 我们 要 热爱 国家
- Chúng ta phải yêu Tổ Quốc.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 她 是 热忱 的 爱国 志士
- Cô là một người yêu nước nhiệt thành.
- 我 非常 热爱 我 的 祖国
- Tôi rất yêu đất nước tôi.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 她 买 东西 , 总爱 挑三拣四
- Cô ta mua đồ, luôn thích kén cá chọn canh.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五讲四美三热爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五讲四美三热爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
五›
四›
热›
爱›
美›
讲›