Đọc nhanh: 白兔公园 (bạch thỏ công viên). Ý nghĩa là: Công viên Thỏ Trắng.
Ý nghĩa của 白兔公园 khi là Danh từ
✪ Công viên Thỏ Trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白兔公园
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 他养 了 一只 白兔
- Anh ấy nuôi một con thỏ trắng.
- 小明 饲 几只 白兔
- Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 我 在 公园 练武术
- Tôi luyện võ thuật ở công viên.
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 用 冰灯 来 装饰 公园
- Dùng đèn băng để trang trí công viên.
- 这里 离 公园 不远
- Chỗ này cách công viên không xa.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 她 在 公园 里 告白
- Cô ấy tỏ tình trong công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白兔公园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白兔公园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兔›
公›
园›
白›