Đọc nhanh: 二维 (nhị duy). Ý nghĩa là: hai chiều. Ví dụ : - 他们可以打印出定制化的二维码 Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Ý nghĩa của 二维 khi là Tính từ
✪ hai chiều
two-dimensional
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二维
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 你 快 扫 一下 这个 二维码
- Bạn nhanh chóng quét mã QR này.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 现在 干 啥 都 要 扫 二维码
- Bây giờ làm gì cũng phải quét mã QR.
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二维
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
维›