习惯性 xíguàn xìng

Từ hán việt: 【tập quán tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "习惯性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tập quán tính). Ý nghĩa là: phong tục. Ví dụ : - 。 Khi màn đêm gần như tĩnh lặng, tôi luôn nghĩ về quá khứ theo thói quen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 习惯性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 习惯性 khi là Danh từ

phong tục

customary

Ví dụ:
  • - 夜深 yèshēn 准静时 zhǔnjìngshí 总是 zǒngshì 习惯性 xíguànxìng de 想起 xiǎngqǐ 往事 wǎngshì

    - Khi màn đêm gần như tĩnh lặng, tôi luôn nghĩ về quá khứ theo thói quen.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习惯性

  • - 奶奶 nǎinai shì 节约 jiéyuē wèi 习惯 xíguàn

    - Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.

  • - 我们 wǒmen yào 拜拜 báibái 不好 bùhǎo 习惯 xíguàn

    - Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.

  • - 四川人 sìchuānrén 习惯 xíguàn chī

    - Người Tứ Xuyên quen ăn cay.

  • - de 消费 xiāofèi 习惯 xíguàn 非常 fēicháng 浪费 làngfèi

    - Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.

  • - 习惯 xíguàn 独处 dúchǔ 喜欢 xǐhuan 安静 ānjìng

    - Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.

  • - 饮食习惯 yǐnshíxíguàn 影响 yǐngxiǎng 健康 jiànkāng

    - Thói quen ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • - 骆驼 luòtuó de 习性 xíxìng shì 耐渴 nàikě

    - Đặc tính của lạc đà là chịu được khát

  • - 按时 ànshí 进食 jìnshí shì hǎo 习惯 xíguàn

    - ăn uống đúng giờ là một thói quen tốt.

  • - 姐姐 jiějie 习惯 xíguàn 熬夜 áoyè

    - Chị tôi quen thức khuya.

  • - 放弃 fàngqì le 熬夜 áoyè de 习惯 xíguàn

    - Cô đã từ bỏ thói quen thức khuya.

  • - yǒu 熬夜 áoyè de 坏习惯 huàixíguàn

    - Anh ấy có thói quen xấu là thức khuya.

  • - 我要 wǒyào 改掉 gǎidiào 熬夜 áoyè de 习惯 xíguàn

    - Tôi muốn bỏ thói quen thức khuya.

  • - 爷爷 yéye 习惯 xíguàn kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông nội có thói quen đọc báo.

  • - 他舍 tāshě le 旧习惯 jiùxíguàn

    - Anh ấy bỏ thói quen cũ.

  • - 逐渐 zhújiàn 养成 yǎngchéng 锻炼 duànliàn 习惯 xíguàn

    - Tôi dần hình thành thói quen tập thể dục.

  • - 下定决心 xiàdìngjuéxīn 摆脱 bǎituō 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.

  • - 习惯 xíguàn le 每天 měitiān 扫地 sǎodì

    - Cô ấy đã quen quét dọn mỗi ngày.

  • - 不能 bùnéng 迁就 qiānjiù 孩子 háizi de 坏习惯 huàixíguàn

    - Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.

  • - 冲波 chōngbō 旧习惯 jiùxíguàn 势力 shìli de 羁绊 jībàn

    - xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

  • - 夜深 yèshēn 准静时 zhǔnjìngshí 总是 zǒngshì 习惯性 xíguànxìng de 想起 xiǎngqǐ 往事 wǎngshì

    - Khi màn đêm gần như tĩnh lặng, tôi luôn nghĩ về quá khứ theo thói quen.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 习惯性

Hình ảnh minh họa cho từ 习惯性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 习惯性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:丶丶丨フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWJO (心田十人)
    • Bảng mã:U+60EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao