Đọc nhanh: 乡人子 (hương nhân tử). Ý nghĩa là: đồng hương trẻ tuổi, người trẻ cùng làng.
Ý nghĩa của 乡人子 khi là Danh từ
✪ đồng hương trẻ tuổi
young fellow countryman
✪ người trẻ cùng làng
young person from the same village
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡人子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 这 孩子 胖胖的 、 大 眼睛 , 真叫人 怜爱
- đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 此人 乃是 豪门 子
- Người này là con của một gia đình quyền quý.
- 孩子 的 眼泪 让 人 酸楚
- Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 这辈子 我 只 爱 你 一个 人
- Cả đời này tôi chỉ yêu một mình bạn.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 病人 样子 委顿 虚弱
- Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.
- 这个 村子 有 百十户 人家
- thôn này có một trăm mười hộ.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乡人子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乡人子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
人›
子›